Thực đơn
Trung_Quốc_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2014 Trượt tuyết vánVận động viên | Nội dung | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | Lần 2 | Tốt nhất | Hạng | Lần 1 | Lần 2 | Tốt nhất | Hạng | Lần 1 | Lần 2 | Tốt nhất | Hạng | ||
Sử Vạn Thành | Trượt lòng máng nam | 76,00 | 15,50 | 76,00 | 6 QS | 15,50 | 78,50 | 78,50 | 5 Q | 81,00 | 25,00 | 81,00 | 7 |
Trương Nhất Vĩ | 90,00 | 89,75 | 90,00 | 4 QS | 45,00 | 79,25 | 79,25 | 4 Q | 87,25 | 58,50 | 87,25 | 6 | |
Thái Tuyết Đồng | Trượt lòng máng nữ | 74,25 | 88,00 | 88,00 | 3 QF | BYE | 84,25 | 25,00 | 84,25 | 6 | |||
Lý Sảng | 77,75 | 54,00 | 77,75 | 4 QS | 80,00 | 56,75 | 80,00 | 3 Q | 73,25 | 23,75 | 73,25 | 8 | |
Lưu Giai Vũ | 81,50 | 83,50 | 83,50 | 5 QS | 81,25 | 29,00 | 81,25 | 2 Q | 15,75 | 68,25 | 68,25 | 9 | |
Tôn Chí Phong | 70,00 | 45,75 | 70,00 | 6 QS | 35,75 | 35,75 | 35,75 | 9 | Không đạt |
Ghi chú: QF – đủ tư cách trực tiếp tham gia chung kết; QS – đủ tư cách tham gia bán kết
Thực đơn
Trung_Quốc_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2014 Trượt tuyết vánLiên quan
Trung Trung Quốc Trung Cổ Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949) Trung Nam Hải Trung Bộ Trung Đông Trung Quốc Quốc dân Đảng Trung Quốc (khu vực) Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam thế kỷ 21Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trung_Quốc_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2014 http://realbiathlon.blogspot.ca/2013/03/2014-winte... http://english.cntv.cn/20140126/103053.shtml http://www.olympic.cn/ http://sochi2014.curlingevents.com/olympics/china-... http://data.fis-ski.com/media/olympic-games/quota-... http://www.fis-ski.com/data/document/fis-sochi2014... http://www.fis-ski.com/mm/Document/documentlibrary... http://www.fis-ski.com/mm/Document/documentlibrary... http://olympictalk.nbcsports.com/2014/01/16/wang-m... http://www.sochi2014.com/en/team-china